• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    burnettize

    Giải thích VN: Ngâm vải hoặc gỗ vào dung dịch kẽm clorua để chống thối, mục; một phương pháp đã lỗi [[thời. ]]

    Giải thích EN: To douse fabric or timber thoroughly with a zinc chloride solution to prevent decay; an obsolescent process.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X