• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    electric blasting cap
    electric detonator
    electric exploder
    electronic fuse

    Giải thích VN: Ngòi nổ được đốt cháy bằng 1 thành phần điện độc lập. VD: ngòi nổ [[gần. ]]

    Giải thích EN: A fuse that is ignited by a self-contained electronic element; for example, a proximity fuse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X