• Thông dụng

    Tính từ.

    Pure; fine.
    vàng nguyên chất
    pure gold.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    absolute
    clean coal
    cleans
    crude
    dầu nguyên chất
    crude oil
    elemental
    neat
    đèn khí nguyên chất
    neat gas burner
    pure
    bitum nguyên chất
    pure asphaltic bitumen
    sắt nguyên chất
    pure iron
    thạch cao nguyên chất
    pure gypsum
    vôi nguyên chất
    pure lime
    đồng nguyên chất
    pure copper
    raw
    sheer

    Giải thích VN: Không bị trộn lẫn với chất [[khác. ]]

    Giải thích EN: Unmixed with other substances.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    fine filter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X