• Thông dụng

    Leisured, idle, free.
    Xem sách trong lúc nhàn rỗi
    To read when one is free

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    idle

    Giải thích VN: Chỉ trạng thái khi máy tính không làm .

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    idle fund
    redundant staff

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X