• Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    principal branch

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    principal branch
    main

    Giải thích VN: Nhánh chính cho nước, ga, điện, hay không khí đi vào hay rời khỏi một hệ [[thống. ]]

    Giải thích EN: The principal feeder for water, gas, electricity, or air entering or leaving a system.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X