-
Nhiệt lượng
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heating load
Giải thích VN: Lượng nhiệt độ tính trên một đơn vị thời gian cần thiết để duy trì một nhiệt độ nhất định trong một không gian được bao [[quanh. ]]
Giải thích EN: The heat per unit time that is required to maintain a specific temperature within a given enclosed space.
quantity of heat
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ