• Thông dụng

    Danh từ.

    Calorie; calory.
    nhiệt lượng kế
    calorimeter

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    calorie calory Calor
    heat quantity
    heating load

    Giải thích VN: Lượng nhiệt độ tính trên một đơn vị thời gian cần thiết để duy trì một nhiệt độ nhất định trong một không gian được bao [[quanh. ]]

    Giải thích EN: The heat per unit time that is required to maintain a specific temperature within a given enclosed space.

    quantity of heat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X