• Thông dụng

    Động từ.
    to seal.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    seal
    bẻ niêm phong
    break the seal
    dấu niêm phong bằng chì
    lead seal
    dấu niêm phong chống trộm
    pilfer-proof seal
    niêm phong bằng viên chì
    seal with lead
    niêm phong của hải quan
    customs seal
    niêm phong toa xe
    car seal

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    seal
    dấu niêm phong của hải quan
    customs seal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X