-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
alum
- mỏ phèn
- alum mine
- phèn amoni
- ammonia alum
- phèn crom
- chrome alum
- phèn cục
- cake of alum
- phèn dược dụng
- officinal alum
- phèn giả
- pseudo-alum
- phèn kali
- potash alum
- phèn kali
- potassium alum
- phèn nhôm narti
- sodium alum
- phèn nung
- burnt alum
- phèn nung, phèn phi
- exsiccated alum
- phèn phi, phèn nướng
- burnt alum
- phèn sắt
- feather alum
- phèn sôđa
- soda alum
- phèn đen
- black alum
- sự tôi phèn
- alum hardening
- đá phèn
- rock alum
- đá phiến chứa phèn
- alum schist
- đá phiến chứa phèn
- alum shale
- đất chứa phèn
- alum earth
- đất phèn
- alum earth
- đất phèn chua
- acidic alum soil
- đất sét chứa phèn
- alum clay
alunite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ