• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kalium
    pin kali
    kalium cell
    pin kali (loại khô)
    kalium cell
    potassium
    cacbonat kali
    potassium carbonate
    clorat kali
    potassium chlorate
    clorua kali
    chloride (ofpotassium)
    clorua kali
    potassium fluoride
    kali aluminat
    potassium aluminate
    kali axetat
    potassium acetate
    kali cacbonat
    potassium carbonate
    kali cloorua
    potassium chloride
    kali clorat
    potassium chlorate
    kali clorua
    potassium chloride
    kali ferat
    potassium ferrate
    kali ferit
    potassium ferrite
    kali hiđroxit
    potassium hydrate
    kali hiđrôxit
    potassium hydroxide
    kali hydro carbonat
    potassium bicarbonate
    kali hyđroxit
    potassium hydroxide
    kali manganat
    potassium manganate
    kali nhôm sunfat
    potassium aluminum sulfate
    kali nitrat
    potassium nitrate
    kali oxit
    potassium oxide
    kali pecmanganat
    potassium permanganate
    kali sunfat
    potassium sulfate
    loại muối kali tác động chống nấm, kháng trùng khử mùì
    potassium hydroxyquinoline
    loại muối kali, dùng tẩy trùng rửa sạch vết thương
    potassium permanganate
    ôxit kali
    potassium monoxide
    phèn kali
    potassium alum
    phèn kali
    potassium aluminum sulfate
    phép thử bằng kali
    potassium test
    potassium (k)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X