• Thông dụng

    Enlarge.
    Phóng đại một bức ảnh
    To enlarge a picture.
    Magnify, exaggerate.
    Phóng đại một câu chuyện
    To magnify a story.
    Phóng đại khó khăn công tác
    To exaggerate the difficulties of one's work.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    amplify
    blow up
    blowback
    enlarge
    ảnh phóng đại
    enlarge image
    enlargement
    hệ số phóng đại
    enlargement factor
    phương pháp phóng đại
    enlargement process
    sự phóng đại
    enlargement print
    độ phóng đại
    enlargement range
    magnify
    magnifying
    kính phóng đại
    magnifying glass
    năng suất phóng đại
    magnifying power
    phóng đại trang
    magnifying the page
    maximize
    overshoot
    zoom
    hộp phóng đại
    zoom box
    sự phóng đại
    zoom-in
    zooming

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    blowup
    hype

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X