• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tangent offset

    Giải thích VN: Một phương pháp sắp xếp các đường ngang trong khảo sát, trong đó một hằng số được nhân với tang của một góc cụ [[thể. ]]

    Giải thích EN: A method of laying out survey traverse lines, in which a constant is multiplied by the tangent of a given base angle.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X