• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    nozzle throat area

    Giải thích VN: Một vùng được đo thoát của vòi, chẳng hạn như phần giao cắt nhỏ [[nhất. ]]

    Giải thích EN: The measured area of a nozzle throat, i.e., that portion with the smallest cross section.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X