• Thông dụng

    Bandit.
    Lùng bắt phỉ
    To hunt down bandits
    Spit. spit at.
    Phỉ nước bọt
    To spit out saliva.
    Phỉ vào mặt
    To spit at (upon) (somebody)
    Do something to one's heart's content.
    Đi chơi chưa phỉ
    To have gone out for a walk but not yet to one's heart's content.
    Ăn cho phỉ
    To eat to one's heart's content.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X