• Thông dụng

    Negative.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    deny
    negate
    negate (vs)
    negation
    phủ định kép
    double negation
    phủ định logic
    logical negation
    toán tử phủ định
    negation operator
    negative
    báo nhận phủ định
    Negative Acknowledge (NAK)
    báo nhận phủ định
    Negative Acknowledgement (NACK)
    báo phủ định không hiểu
    Negative Acknowledgement -Not Understood (NAK- NU)
    báo phủ định không được hỗ trợ
    Negative Acknowledgement -Not Supported (NAK-NS)
    không phủ định
    non-negative
    lệnh phủ định
    negative instruction
    mệnh đề phủ định
    negative proposition
    sự báo nhận phủ định
    negative acknowledgement
    sự ghi nhận phủ định
    negative acknowledgement

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    rider

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X