-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
negative
- báo nhận phủ định
- Negative Acknowledge (NAK)
- báo nhận phủ định
- Negative Acknowledgement (NACK)
- báo phủ định không hiểu
- Negative Acknowledgement -Not Understood (NAK- NU)
- báo phủ định không được hỗ trợ
- Negative Acknowledgement -Not Supported (NAK-NS)
- không phủ định
- non-negative
- lệnh phủ định
- negative instruction
- mệnh đề phủ định
- negative proposition
- sự báo nhận phủ định
- negative acknowledgement
- sự ghi nhận phủ định
- negative acknowledgement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ