• Thông dụng

    (ít dùng) Blockade.
    Phong bế các cửa biển
    To blockade all ports.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    block
    phong bế nhánh
    bundle branch block
    phong bế răng dưới (một kiểu gây dây thần kinh răng dưới)
    inferior dental block
    phong bế thần kinh
    nerve block
    phong bế tim
    heart-block
    phong bế đuôi
    caudal block

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X