• Thông dụng

    Promulgate, issue.
    Chủ tịch nước ra lệnh động viên
    The President promulgated a mobilization order.
    Command.
    Ra lệnh nổ súng
    To command (the troops) to fire.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    command
    tín hiệu (ra) lệnh
    command signal
    order

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    call out
    ordain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X