• Thông dụng

    Danh từ
    mist, fog

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    fog
    haze
    làn sương nhiệt
    heat haze
    máy đo sương
    haze meter
    mist
    chất đống sương
    mist preventive
    sương chất làm lạnh
    coolant mist
    sương dầu
    oil mist
    sương mặn (kiểm tra ăn mòn)
    salt mist
    sương nước muối
    brine mist
    smog

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    vapour

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X