-
Điện
Nghĩa chuyên ngành
surge protection
Giải thích VN: Các dạng bảo vệ trong đó các thiết bị điện và điện tử được bảo vệ khỏi thiệt hại gây ra bởi sự tăng áp đột ngột. Do đó, surge [[protector. ]]
Giải thích EN: Any form of protection in which electrical and electronic equipment are protected from damage caused by sudden voltage excursions. Thus, surge protector.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ