• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    allocation
    appointment
    arrangement
    designation
    designation (vs)
    disposal
    disposition
    emplacement
    fixation
    laying-out
    layout

    Giải thích VN: Một sự sắp xếp vật của công nhân máy móc trong một quy trình sản xuất. Còn gọi là: WORK FLOW [[LAYOUT.  ]]

    Giải thích EN: The physical arrangement of workers and machinery in a production system. Also, WORK FLOW LAYOUT. .

    locating
    ordonnance
    phrase
    placement

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    placement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X