• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    shore
    shoring

    Giải thích VN: Quy trình chống tạm thời một móng trong quá trình làm việc dưới [[đất. ]]

    Giải thích EN: The process of providing temporary support for a foundation during an underpinning operation.

    sự chống đỡ hào
    shoring of trench
    sự chống đỡ móng
    shoring of foundation
    supporting

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X