-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
base
- kết cấu nền móng
- base structure
- lớp móng
- base course
- lớp móng cấp phối chặt
- stabilized aggregate base course
- lớp móng cấp phối đá dăm
- stabilized aggregate base course
- lớp móng trên
- road base
- lớp móng trên tưới nhựa
- asphalt treated base course
- móng dạng cũi
- crib pier base
- móng dạng lồng
- crib pier base
- móng lò
- furnace base
- móng riêng biệt
- individual base
- móng rời
- individual base
- nền (dưới) móng
- foundation base
- nền của móng
- foundation base
- vật liệu móng
- base material
- đặt trên móng
- base-mounted
- đáy móng
- foundation base
- đế móng
- foundation base
basement
- blốc (tường) móng
- basement wall block
- móng âm học
- acoustic basement
- móng kết tinh
- crystalline basement
- móng không có tầng ngầm
- foundation with out basement
- móng khung kiểu tầng hầm
- frame foundation of basement type
- móng ngầm
- implied basement
- móng tầng hầm
- basement foundation
- móng địa chấn
- acoustic basement
- phức hệ móng
- basement complex
- đá móng
- basement rock
bearing member
Giải thích VN: Bộ phận chân đế của một cấu trúc, ví dụ như cột hay [[rầm. ]]
Giải thích EN: A supporting part of a structure, such as a column or joist.
footing
- bản và đế móng
- slab and footing
- bệ móng liên tục
- continuous footing
- dầm móng
- footing beam
- dầm móng đặt sâu
- deep beam footing
- khối móng
- footing block
- lớp đá lót dưới móng
- footing course
- lực thiết kế đặt tại tâm bệ móng
- designed force for centre of footing
- móng bản
- mat footing
- móng bản
- slab footing
- móng băng
- strap footing
- móng băng
- strip footing
- móng băng dài
- long strip footing
- móng bè
- mat footing
- móng bè
- spread footing
- móng bê tông
- concrete footing
- móng có bậc
- offset footing
- móng có chân mở rộng
- spread footing
- móng có hình bậc thang
- stepped footing
- móng cọc
- pile footing
- móng cột
- column footing
- móng cột
- post footing
- móng cột đơn
- column footing
- móng dầm hình chữ T
- tee-beam footing
- móng giả
- mat footing
- móng hình chữ T lật ngược
- inverted T-shaped footing
- móng không đối xứng
- unsymmetrical footing
- móng kiểu trụ
- pier footing
- móng liền dải
- continuous footing
- móng liền dải
- wall footing
- móng liên tục
- continuous footing
- móng liên tục (ch.h. Móng tường)
- spread footing
- móng liên tục dưới tường
- strip footing
- móng mở rộng
- spread footing
- móng nền cát
- footing in sand
- móng nông
- shallow footing
- móng phân phối (mở rộng ở phía dưới)
- spread footing
- móng riêng lẻ
- single footing
- móng riêng rẽ cho từng cột
- individual column footing
- móng rời
- column footing
- móng rời
- independent footing
- móng rời
- individual footing
- móng rời dưới cột
- pedestal footing
- móng rời trên nền cọc
- pile footing
- móng tấm
- mat footing
- móng tròn
- ring footing
- móng trụ cầu
- pier footing
- móng tường
- footing of wall
- móng tường
- wall footing
- móng vuông
- square footing
- móng đá
- stone footing
- móng độc lập
- independent footing
- móng độc lập
- isolate footing
- móng đơn
- individual footing
- móng đơn
- simple footing
- móng đơn
- single footing
- nền của móng
- footing of foundation
- tấm móng liên tục
- continuous footing
- đào móng
- footing excavation
- đế móng miệng loe
- bell footing
- đế móng tổ hợp
- combine footing
foundation
- áp lực móng
- foundation pressure
- áp lực thủy tĩnh tác động vào đáy lớp bịt móng
- hydrostatic pressure acting against the bottom of the foundation seal
- áp lực trên đế móng
- pressure on foundation bed
- bậc móng
- foundation shoulder
- bậc móng
- foundation step
- bản móng
- foundation plate
- bản móng
- foundation slab
- bản vẽ nền móng
- foundation drawing
- bệ móng
- foundation chair
- bê tông móng
- foundation concrete
- biến dạng móng
- foundation deformation
- blốc móng
- foundation block
- blốc móng trụ
- column (foundation) block
- blốc móng tường
- foundation wall block
- blốc đệm (đế móng)
- foundation pad block
- bulông móng
- foundation bolt
- bulông neo (ổ móng)
- foundation screw
- bulông neo (ở móng)
- foundation screw
- bulông neo móng
- foundation bolt
- chiều dài của móng
- length of foundation
- chiều sâu móng
- depth of foundation
- cọc (móng) rỗng
- hollow foundation pile
- cọc (móng) rỗng bằng thép
- hollow steel foundation pile
- cọc móng
- foundation pier
- cọc móng
- foundation pile
- cọc móng bê tông
- concrete foundation pile
- cọc móng chịu lực
- foundation pile
- cọc móng có chiều dài tự do lớn
- foundation pile with great free length
- cọc móng dưới
- grillage foundation pile
- cọc móng Franki
- Franki foundation pile
- cọc móng hỗn hợp
- compound (foundation) pile
- cọc móng vít
- screw foundation pile
- cọc móng xiên
- batter foundation pile
- cọc thép móng
- steel foundation pile
- công tác móng
- foundation work
- cốt móng máy
- machinery foundation level
- dầm móng
- foundation beam
- dầm móng
- foundation bearer
- dầm móng
- foundation girder
- dao động móng
- foundation vibration
- gạch xây móng
- foundation tile
- giàn móng
- foundation truss
- giật cấp (của móng)
- foundation step
- hào móng
- foundation ditch
- hào đặt móng
- foundation trench
- hệ số hình dạng đế móng
- foundation bed shape factor
- hệ số ổn định chống trượt của móng
- foundation stability factor against sliding
- hệ số đặt sâu đặt móng
- foundation level factor
- hố móng
- foundation ditch
- hố móng
- foundation pit
- hố móng
- foundation trench
- hố móng (công trình)
- foundation pit
- kết cấu trên móng
- above-foundation structure
- khảo sát nền móng
- foundation investigation
- khối móng
- foundation block
- khối móng cột
- column (foundation) block
- khối móng tường
- foundation wall block
- khối đệm (đế móng)
- foundation pad block
- khối đổ bêtông móng đập
- spillway foundation block
- kỹ thuật nền móng
- foundation engineer
- kỹ thuật nền móng
- foundation engineering
- lõi móng
- core of foundation
- lớp chống ẩm móng
- foundation damp proofing course
- lớp đệm móng
- foundation bed
- lớp đệm móng
- foundation course
- lưới cọc móng sâu
- deep level foundation grille
- lưới móng
- foundation grille
- lưới móng cọc nâng cao
- elevated pipe foundation grill
- lưới móng sâu
- deep level foundation grille
- mạng cọc móng
- foundation cross
- mặt bằng bố trí móng
- foundation layout plan
- mặt bằng hố móng
- foundation plan
- mặt bằng móng
- foundation plan
- máy thử sức của móng
- foundation tester
- móng (bằng) giếng chìm
- drop shaft foundation
- móng (có) bậc
- benched foundation
- móng (đặt) nông
- shallow foundation
- móng (đặt) sâu
- deep-laying foundation
- móng ẩm
- wet foundation
- móng bậc
- stepped foundation
- móng bản
- bed plate foundation
- móng bản
- buoyant foundation
- móng bản
- foundation plate
- móng bản
- mat foundation
- móng bản
- slab foundation
- móng băng
- extended foundation
- móng băng
- ribbon foundation
- móng băng
- strip foundation
- móng băng bê tông
- concrete strip foundation
- móng băng chữ nhật có đế
- rectangular strip foundation with pad
- móng bằng gãy khúc
- broken-line foundation
- móng băng giếng chìm
- shaft foundation
- móng bằng khối xây
- masonry foundation
- móng bằng khối xây gạch
- foundation brickwork
- móng băng thềm
- thin strip foundation
- móng bằng thúng chìm
- bison foundation
- móng bằng thúng chìm
- foundation on caisson
- móng bằng thúng chìm khí nén
- compression air foundation
- móng bằng đá chất đầy lồng gỗ
- foundation by timber casing
- móng bè
- bed-plate foundation
- móng bè
- buoyant foundation
- móng bè
- continuous foundation
- móng bè
- continuous foundation slab
- móng bè
- foundation mat
- móng bè
- foundation on raft
- móng bè
- foundation raft
- móng bè
- mat foundation
- móng bè
- raft foundation
- móng bê tông
- concrete foundation
- móng bê tông cốt thép
- reinforced concrete foundation
- móng bê tông liền
- concrete strip foundation
- móng bẹt
- bed-plate foundation
- móng bêtông liền
- concrete strip foundation
- móng biệt lập
- isolated foundation
- móng cát
- sand foundation
- móng cầu
- bridge foundation
- móng cấu tạo bằng giếng chìm
- foundation by pit sinking
- móng chìm tổ ong
- cellular foundation
- móng chịu lửa
- fire resistant foundation
- móng chịu tải lệch tâm
- eccentrically loaded foundation
- móng chịu tải trọng lớn
- heavy foundation
- móng chống ẩm
- damp-proof foundation
- móng chống động đất
- earthquake proof foundation
- móng có bậc
- benched foundation
- móng có hình bậc thang
- stepped foundation
- móng cô lập
- isolated foundation
- móng có tường vây bằng gỗ trong đổ đá hộc
- foundation by timber casing for stone filling
- móng cố định
- permanent foundation
- móng cốc
- socket foundation
- móng cọc
- pile (d) foundation
- móng cọc
- pile foundation
- móng cọc bằng cát đầm chặt
- sand compaction pile foundation
- móng cọc bê tông
- concrete pile foundation
- móng cọc bê tông
- concrete piling foundation
- móng cọc dạng cũi
- pile-and-cribwork foundation
- móng cọc dưới khung cột chịu lực
- piling foundation under the cadre & column in loading
- móng cọc gỗ
- timber pile foundation
- móng cọc nâng cao
- elevated pipe foundation
- móng cọc nghiêng
- batter pile foundation
- móng cọc ống
- pipe-pile foundation
- móng cọc ống
- tubular foundation
- móng cọc tre
- bamboo pile foundation
- móng cọc trên nền đất cứng
- solid pier foundation
- móng cọc đóng
- driven foundation pile
- móng công xôn
- cantilever foundation
- móng cột
- column foundation
- móng cột
- pole foundation
- móng cũi trong đổ đá
- foundation by timber casing for stone filling
- móng cứng
- rigid foundation
- móng dải
- strip foundation
- móng dạng chậu
- chair foundation
- móng dạng cột
- columnar foundation
- móng dạng cũi
- crib foundation
- móng dạng giếng chìm
- well foundation
- móng dạng khối
- block foundation
- móng dạng lồng
- crib foundation
- móng dọc theo sàn
- foundation on floor
- móng dời
- isolated foundation
- móng dưới cột
- pad foundation
- móng dưới nước
- foundation under water
- móng dưới nước
- subaqueous foundation
- móng dưới nước
- underwater foundation
- móng gạch
- brick foundation
- móng gấp nếp của nền
- plicate foundation of platform
- móng gián tiếp
- indirect foundation
- móng giằng nối
- braced foundation
- móng giật cấp
- benched foundation
- móng giếng chìm
- caisson foundation
- móng giếng chìm
- stunk foundation
- móng giếng chìm
- sunk well foundation
- móng giếng chìm
- well foundation
- móng gỗ
- wooden foundation
- móng gồm cọc và lồng (đá)
- pile-and-cribwork foundation
- móng hình chữ nhật
- rectangular foundation
- móng hình hộp
- box foundation
- móng hình khuyên
- ring foundation
- móng hình nấm
- mushroom-shaped foundation
- móng hình trụ
- cylinder foundation
- móng hỗn hợp
- composite foundation
- móng hộp
- case foundation
- móng hộp
- coffered foundation
- móng hộp có lớp lò xo nâng
- case foundation with spring suspension
- móng hộp có đệm đàn hồi
- case foundation with elastic pad
- móng kéo dài
- extended foundation
- móng kết tinh của nền
- crystal foundation of platform
- móng ketxon
- compressed foundation
- móng khối
- massive foundation
- móng khối đặc
- solid foundation
- móng không cố kết
- unconsolidate foundation
- móng không có tầng ngầm
- foundation with out basement
- móng không liên tục
- non-continuous foundation
- móng không lún
- unyielding foundation
- móng không rung
- non-oscillatory foundation
- móng không thấm nước
- impervious foundation
- móng không trung
- non-oscillatory foundation
- móng khung
- frame foundation
- móng khung kiểu tầng hầm
- frame foundation of basement type
- móng kiểu chuông nhấn chìm
- diving bell foundation
- móng kiểu giếng chìm
- coffered foundation
- móng kiểu sàn nấm lật ngược
- inverted fat slab foundation
- móng kiểu vòm lật ngược
- inverted-arch foundation
- móng kiểu đổ đá
- riprap foundation
- móng liền
- solid foundation
- móng liền khối
- monolithic foundation
- móng liên tục
- continuous foundation
- móng lưới cọc
- pile grillage foundation
- móng máy
- engine foundation
- móng máy
- machine foundation
- móng máy
- machinery foundation
- móng mềm
- flexible foundation
- móng mố trụ cầu
- bridge foundation
- móng neo
- anchor foundation
- móng nông
- foundation, mat
- móng nông
- Foundation, Shallow
- móng nông
- shallow foundation
- móng panen
- panel foundation
- móng phân lớp
- laminated foundation
- móng phụ
- auxiliary foundation
- móng phụt xi măng
- foundation by means of cement injection
- móng rải
- ribbon foundation
- móng riêng lẻ
- foundation block
- móng rời
- pad foundation
- móng rung
- oscillating foundation
- móng sâu
- deep foundation
- móng sâu
- Foundation, Deep
- móng sỏi
- gravel foundation
- móng tấm
- mat foundation
- móng tấm
- panel foundation
- móng tấm
- raft foundation
- móng tấm liên tục
- raft foundation
- móng tầng hầm
- basement foundation
- mòng thấm nước
- pervious foundation
- móng tháp khoan
- derrick foundation
- móng thùng chìm
- sunk well foundation
- móng toàn khối
- solid foundation
- móng trên cọc nổi
- floating pile foundation
- móng trên cọc ống
- pipe pile foundation
- móng trên giếng chìm
- caisson foundation
- móng trên ketxon hở
- open caisson foundation
- móng trên nền bồi tích
- foundation in alluvium
- móng trên nền đá
- foundation in rock
- móng trên nền đất
- foundation in earth
- móng trên nền đóng băng vĩnh cửu
- foundation on permafrost soil
- móng treo
- indirect foundation
- móng treo nổi
- floating foundation
- móng tròn
- circular foundation
- móng trong đất ẩm
- wet foundation
- móng trụ
- columnar foundation
- móng trụ
- isolated foundation
- móng trụ
- pier foundation
- móng trụ chìm
- sinking cylinder foundation
- móng tự nhiên
- natural foundation
- móng tường
- wall foundation
- móng tường
- wall-typed foundation
- móng tường giữ nước
- retaining wall foundation
- móng vành khăn
- ring foundation
- móng vỏ mỏng
- foundation shell
- móng vòng
- ring foundation
- móng vững chắc
- solid foundation
- móng xử lý bằng đông lạnh
- foundation by means of freezing
- móng đá
- rock foundation
- móng đá
- stone foundation
- móng đa giác hình chiếc nhẫn
- polygonal annular foundation
- móng đá hộc
- stone foundation
- móng đá đổ
- rock-fill foundation
- móng đặc
- solid foundation
- móng đàn hồi
- elastic foundation
- móng đẳng hướng
- isotropic foundation
- móng đào bằng chuông lặn
- diving bell foundation
- móng đập
- dam foundation
- móng đập
- foundation of dam
- móng đê
- dike foundation
- móng đổ đá
- foundation in rock riprap
- móng đổ đá
- rock fill foundation
- móng đơn
- foundation block
- móng đơn
- isolated foundation
- móng đơn
- pad foundation
- móng đơn, móng trụ
- isolated foundation
- móng đường
- road foundation
- mức đáy móng
- foundation level
- nền (dưới) móng
- foundation base
- nền của móng
- footing of foundation
- nền của móng
- foundation base
- nền móng bè
- raft foundation
- nền móng cát
- sand pile foundation
- nền đất để đặt móng
- earth foundation
- nivô móng
- foundation level
- ống tháo nước ở móng
- foundation drainage tile
- rầm móng
- foundation bearer
- rầm móng
- foundation girder
- rầm mỏng
- foundation beam
- sự chống đỡ móng
- shoring of foundation
- sự ép lún của móng
- pressing-in of foundation
- sự gia cố móng
- consolidation of foundation
- sự khảo sát móng
- foundation exploration
- sự khảo sát móng
- foundation investigation
- sự lún của móng
- yeilding of foundation
- sự lún nền móng
- settlement or foundation
- sự lún nền móng
- yielding of foundation
- sự ngập hố móng
- immatureimmersion of foundation
- sự phá hoại móng
- foundation failure
- sự phun vữa ximăng vào móng đá
- grouting of rock foundation
- sự phụt vữa vào móng
- gruoting of foundation
- sự tháo nước ở móng
- foundation drain
- sự thi công móng
- foundation construction
- sự thi công móng
- foundation execution
- sự xử lý móng
- foundation treatment
- sự đào móng
- foundation excavation
- sự đặt móng
- foundation laying
- tải trọng móng
- foundation load
- tấm móng
- foundation panel
- tấm móng
- foundation slab
- tấm móng
- main foundation
- tấm móng liên tục
- continuous foundation
- thiết bị thi công móng
- foundation work equipment
- thiết bị xây móng
- foundation work equipment
- thiết kế móng
- foundation design
- tính toán nền móng
- foundation design
- tốc độ lún nền móng
- rate of foundation settlement
- trụ móng
- foundation pillar
- tường móng
- foundation wall
- ứng suất cho phép dưới móng
- admissible stress under foundation
- vật liệu của móng
- foundation material
- vít đầu móng
- foundation bolt
- vòm móng
- foundation arch
- đá móng
- foundation stone
- đá xây móng
- foundation stone
- đài móng
- foundation framework
- đài móng
- foundation grid
- đài móng
- foundation mat
- đào móng
- foundation excavation
- đất móng
- foundation grille
- đất nền bên dưới móng
- foundation soil
- đất đặt móng
- foundation soil
- đáy móng
- bottom of foundation
- đáy móng
- foundation base
- đáy móng
- foundation bed
- đáy mỏng
- bottom (offoundation)
- đế móng
- foundation base
- đế móng
- foundation bed
- đế móng
- foundation mat
- đế móng
- foundation pad
- đệm móng
- foundation pad
- đệm móng (giảm chấn)
- foundation mat
- địa chất nền móng
- foundation geology
- độ cao móng
- foundation elevation
- độ lún của móng
- foundation settlement
- độ lún của móng
- settlement of foundation
- độ nghiêng của móng
- foundation heeling
- độ sâu chôn móng
- depth (offoundation)
- độ sâu chôn móng
- foundation deep
- độ sâu chôn móng
- foundation depth
- độ sâu chôn móng
- foundation embedment
- độ sâu đặt móng
- depth of foundation
- đường móng
- foundation line
thin
- bán dẫn màng mỏng
- thin-film semiconductor
- bản mỏng
- thin plate
- bản mỏng
- thin slab
- bản đúc sẵn có sườn mỏng
- thin-ribbed precast slab
- bay hơi màng mỏng
- thin-layer evaporation
- bộ dò tìm vị trí mỏng
- thin spot detector
- bộ khuếch đại màng mỏng
- thin-film amplifier
- bộ nhớ màng mỏng
- thin-film memory
- bộ nhớ màng mỏng
- thin-film storage
- bộ nhớ màng mỏng từ
- magnetic thin film storage
- các cấu kiện đúc sẵn vỏ mỏng
- thin shell precast units
- các màng mỏng nhiều lớp
- multilayer thin films
- cầu máng vỏ mỏng
- thin shell canal bridge
- có thành mỏng
- thin-walled
- có tường mỏng
- thin-walled
- cọc ống thành mỏng
- thin-walled pipe pile
- công thức lăng kính mỏng
- thin-lens formulas
- cryotron màng mỏng
- thin-film cryotron
- cuộn dây ferit màng mỏng
- thin-film ferrite coil
- dầm bụng mỏng
- thin-webbed girder
- dầm thành mỏng
- thin-webbed beam
- gián cách mỏng
- thin space
- giấy mỏng
- thin paper
- hệ không gian thành mỏng
- thin-walled space system
- hệ không gian thành mỏng
- thin-walled three-dimensional system
- hiện tượng điện phát quang màng mỏng
- TFEL (thinfilm electroluminescence)
- hiệu ứng điện quang màng mỏng
- Thin-Film Electroluminescent (TFEL)
- IC màng mỏng
- thin-film integrated circuit
- kết cấu bản mỏng
- thin-slab
- kết cấu mỏng
- thin-shade structure
- kết cấu tấm mỏng
- thin-shade structure
- kết cấu tấm mỏng
- thin-slab
- kết cấu tấm mỏng
- thin-slab construction
- kết cấu thành mỏng
- thin-wall construction
- kết cấu thành mỏng
- thin-walled
- kết cấu thành mỏng
- thin-walled construction
- kết cấu thành mỏng
- thin-walled structures
- kết cấu thép thành mỏng
- thin-wailed steel structure
- kết cấu tường mỏng
- thin-wall construction
- kết cấu vỏ mỏng
- thin shell structures
- kết cấu vỏ mỏng
- thin-shell construction
- kết đông màng (nước) đá mỏng
- thin-layer ice freezing
- kết đông nước đá màng mỏng
- thin-layer ice freezing
- khoảng cách mỏng
- thin space
- kính tấm cực mỏng
- extra-thin sheet glass
- kính tấm mỏng
- thin sheet glass
- kỹ thuật màng mỏng
- thin-film technique
- lát cắt cực mỏng
- ultra thin section
- lát mỏng
- thin section
- lớp màng mỏng bảo vệ
- thin film rust preventive
- lớp mỏng
- thin film
- lớp mỏng
- thin layer
- lớp vỏ mỏng
- thin slab
- lớp vữa dăm vá mỏng
- thin layer
- lý thuyết các vỏ thành mỏng
- theory of thin-walled shells
- lý thuyết vỏ mỏng
- thin shell theory
- mạch hàng mỏng tương thích
- compatible thin film circuit
- mạch lai màng mỏng
- thin film hybrid circuit
- mạch màng mỏng
- thin-film circuit
- mạch tích hợp màng mỏng
- thin-film integrated circuit
- mái mỏng
- thin roof
- mái vỏ mỏng
- thin shell roof
- mái vỏ mỏng hình trụ
- thin shell barrel roof
- màng dẫn điện mỏng
- thin film conductor
- màng mỏng
- thin film
- màng mỏng
- thin layer
- màng mỏng siêu dẫn
- superconducting thin film
- màng mỏng từ
- magnetic thin film
- màng mỏng từ tính
- magnetic thin film
- màng mỏng điện trở
- resistive thin film
- mặt cắt thành mỏng hở
- thin-walled open section
- mặt trời có lớp mỏng
- thin cells
- mặt trời màng mỏng
- thin-film solar cell
- mặt vỏ mỏng
- thin shell surface
- máy cán tấm mỏng
- thin-sheet mill
- máy phục vụ mỏng
- thin server
- mép mỏng
- thin edge
- móng băng thềm
- thin strip foundation
- mỏng như bánh quế
- wafer-thin
- mỏng thành
- thin-walled
- mỏng vách
- thin-walled
- nhà tường mỏng
- thin-skinned building
- nứt thành tấm mỏng
- split into thin sheets
- ổ có thành mỏng
- thin wall bearing
- ổ nửa thành mỏng
- thin-walled haft-bearing
- ống có chiều dày mỏng
- thin-wall tube
- ống dẫn sáng màng mỏng
- thin film optical waveguide
- ống dẫn sóng màng mỏng
- thin film waveguide
- ống mỏng
- thin-wall tube
- ống mỏng
- thin-walled cylinder
- ống thành mỏng
- thin-walled pipe
- ống thành mỏng
- thin-walled tube
- panen vỏ mỏng có sườn
- thin shell rib panel
- panen đúc sẵn có sườn mỏng
- thin-ribbed precast panel
- phép sắc ký lớp mỏng
- thin layer chromatography
- phép sắc ký lớp mỏng
- Thin Layer Chromatography (TLC)
- phim mỏng, màng mỏng
- thin-film
- pin màng mỏng
- thin-film cell
- sự bay hơi màng mỏng
- thin-layer evaporation
- sự bôi trơn màng mỏng
- thin lubrication
- sự cắt mỏng
- thin slice
- sự chất từng lớp mỏng
- thin-layer filling
- sự chất từng lớp mỏng
- thin-layer loading
- sự đắp thành từng lớp mỏng
- thin layer fill
- sự đắp theo lớp mỏng
- thin layer filling
- sự điện phát quang màng mỏng
- thin film electroluminescence (TFEL)
- sự đổ thành từng lớp mỏng
- dumping (inthin layers)
- sự đổ theo lớp mỏng
- dumping in thin layers
- tách thành lát mỏng
- split into thin sheets
- tấm kim loại mỏng
- thin sheet
- tấm kính loại mỏng
- thin sheet metal
- tấm kính mỏng
- thin sheet glass
- tấm mỏng
- thin plate
- tẩm mỏng
- thin plate
- thành mỏng
- thin-walled
- thiết bị khách mỏng
- thin client
- tranzito màng mỏng
- TFT (thin-film transistor)
- tranzito màng mỏng
- thin film transistor
- tranzito màng mỏng
- Thin Film Transistor (TFT)
- tranzito màng mỏng
- thin-film transistor
- tranzito màng mỏng
- thin-film transistor (TFT)
- tranzito phim mỏng (TFT)
- Thin Film Transistor
- tranzito phim mỏng (TFT)
- Thin Film Transistor (TFT)
- tụ màng mỏng
- thin film capacitor
- tụ màng mỏng
- thin layer capacitor
- tường mỏng
- thin walled
- vách mỏng
- thin walled
- ván mỏng
- thin board
- vật liệu màng mỏng
- thin film material
- vát mỏng
- thin out
- vật đúc có thành mỏng
- thin-wall casting
- vật đúc thành mỏng
- thin section casting
- vật đúc thành mỏng
- thin-walled casting
- vảy oxi hóa mỏng
- thin scale
- vi mạch màng mỏng
- thin-film microcircuit
- vỉa mỏng
- thin seam
- vỏ mỏng
- thin shell
- vỏ mỏng cong không chịu uốn
- thin curved shell not subjected to bending
- vỏ mỏng cong một chiều
- single curvature thin shell
- vỏ mỏng dạng mắt lưới
- lattice thin sell
- vỏ mỏng dạng mặt tròn xoay
- thin shell shaped to a surface of revolution
- vỏ mỏng hình trụ không có sườn
- ribless cylindrical thin shell
- vỏ mỏng trong đó mômen uốn triệt tiêu
- thin shell with zero bending moment
- vỏ mỏng xi măng lưới thép
- reinforced thin cement shell
- vỏ trụ mỏng tự chịu lực
- self-supporting cylindrical thin shell
- vòm mỏng
- thin arch
- đập có lõi mỏng
- thin fore dam
- đập lõi mỏng
- thin core dam
- đập tràn kiểu thành mỏng
- thin plate weir
- đập tràn thành mỏng
- thin-edged weir
- đập tràn thành mỏng
- thin-plate weir
- đập tràn vỏ mỏng
- thin shell spillway
- đập vòm mỏng
- thin arch dam
- đập vòm mỏng bê tông
- thin arch concrete dam
- đập vòm mỏng bê tông ứng lực trước
- thin arch prestressed concrete dam
- đầu màng mỏng
- thin-film head
- đế mạch lai màng mỏng
- thin film hybrid circuit substrate
- đi-ốt màng mỏng
- thin-film diode
- điện trở màng mỏng
- thin film resistor
- điện tử học màng mỏng
- thin-film microelectronics
- đồ gốm mỏng
- thin ware
dap
Giải thích VN: Một khe trên một tấm gỗ được cắt để khớp với một tấm gỗ [[khác. ]]
Giải thích EN: A notch that is cut in a timber in order to receive part of another timber.
mortice
- cái đục (lỗ) mộng
- mortice chisel
- khóa ổ lắp trong lỗ mộng
- rebated mortice lock
- mộng âm dương (thẳng đứng)
- mortice and tenon joint
- mộng âm dương vát chéo có chốt
- forked mortice and tenon joint
- mộng mấu
- stub mortice
- mộng nêm và mối nối vít cấy
- wedge mortice and tenon joint
- mộng thông suốt
- through mortice
- rìu sửa mộng
- mortice axe
mortise
Giải thích VN: Một rãnh cắt một miếng gỗ ra thành các miếng nhỏ để nhận một mộng và tạo mộng và múi [[nối. ]]
Giải thích EN: A recess cut into a piece of timber to receive a tenon and form a mortise-and-tenon joint.
- cái đục (lỗ) mộng
- mortise chisel
- cái đục lỗ mộng
- mortise chisel
- chốt mộng
- mortise dead lock
- chốt mộng
- mortise lock
- chốt mộng chết
- mortise dead lock
- chốt mộng chết
- mortise lock
- liên kết mộng
- mortise joint
- lỗ mộng ẩn kín
- stopped mortise
- lỗ mộng hở 3 mặt
- slip mortise
- lỗ mộng mở
- open mortise
- lỗ mộng ren
- chase mortise
- lỗ mộng xuyên
- open mortise
- máy đục lỗ mộng
- mortise machine
- mối ghép mộng âm-dương
- mortise and tenon joint
- mối ghép mộng và nách dầm
- haunched mortise and tenon joint
- mối hàn mộng
- mortise joint
- mộng âm dương vát chéo
- tenon-and-mortise miter joint
- mọng ngắn
- stub mortise
- mộng then
- keyed mortise and tenon
- mộng và gỗ
- tenon and mortise
- mộng và lỗ
- tenon and mortise
- sự liên kết bằng mộng và lỗ mộng
- joining by mortise and tenon
- sự nối ghép bằng mộng
- mortise and tenon joint
- thước đo mộng
- mortise gage
- đục lỗ mộng
- chisel, mortise
tenon
- cái cưa để xẻ mộng
- tenon saw
- khớp mộng ổ nối
- spur tenon joint
- khớp mộng răng
- tusk tenon joint
- liên kết mộng
- tenon joint
- máy làm mộng
- tenon cutting machine
- máy lưỡi mộng
- tenon cutting machine
- mối ghép mộng âm-dương
- mortise and tenon joint
- mối ghép mộng và nách dầm
- haunched mortise and tenon joint
- mối nối kiểu ghép mộng
- tenon joint
- mối nối kiểu mộng kép
- divided tenon joint
- mối nối kiểu mộng kép
- double tenon joint
- mối nối mộng thẳng
- flush tenon joint
- mộng âm dương
- concealed tenon joint
- mộng âm dương (thẳng đứng)
- mortice and tenon joint
- mộng âm dương vát chéo
- tenon-and-mortise miter joint
- mộng âm dương vát chéo có chốt
- forked mortice and tenon joint
- mộng âm dương xẻ họng
- concealed double-tenon joint
- mộng ẩn kín (không xuyên qua gỗ)
- secret tenon
- mộng biên
- end tenon
- mộng biên
- side tenon
- mộng chi tiết ngắn
- stub tenon
- mộng chĩa đôi
- forked tenon
- mộng chìm
- concealed tenon
- mộng chìm (không nhìn thấy)
- blind tenon
- mộng cho oblo có chốt chìm
- oblo-type joint with secret tenon
- mộng chốt
- wedge tenon
- mộng có răng
- tusk tenon
- mộng có tiết diện nhỏ dần (dạng cái nêm)
- tapered tenon
- mộng có vai
- shouldered tenon
- mộng ghép
- insertion tenon
- mộng ghép
- tenon joint
- mộng ghép vào lỗ mộng
- inserting tenon
- mộng ghép xoi
- shouldered tenon
- mộng kép
- divided tenon
- mộng kép
- double tenon
- mộng kép
- twin tenon
- mộng lộ ra ngoài
- barefaced tenon
- mộng lõm
- concealed tenon
- mộng má kép
- concealed double-tenon joint
- mộng mấu dương
- stub tenon
- mộng nêm và mối nối vít cấy
- wedge mortice and tenon joint
- mộng ngầm (không nhìn thấy)
- stub tenon
- mộng nghiêng
- oblique tenon
- mộng ngói
- tile tenon
- mộng răng
- concealed tenon joint
- mộng suốt
- through tenon
- mộng thẳng
- barefaced tenon
- mộng thẳng
- straight tenon
- mộng then
- keyed mortise and tenon
- mộng trần
- barefaced tenon
- mộng và gỗ
- tenon and mortise
- mộng và lỗ
- tenon and mortise
- mộng vát chéo
- mitre joint tenon
- mộng xẻ kép
- double-slotted tenon
- mộng xẻ đơn
- single-slotted tenon
- mộng xuyên qua gỗ
- through tenon
- mộng xuyên suốt
- through tenon
- mộng đẽo vát mép
- fox tenon
- mộng đuôi én
- dove-tail tenon
- sự ghép bằng mộng chìm
- secret tenon joint
- sự ghép bằng mộng rãnh xuyên
- through tenon joint
- sự ghép mộng mòi
- pointed tenon joining
- sự liên kết bằng mộng và lỗ mộng
- joining by mortise and tenon
- sự liên kết kiểu mộng xuyên
- joining with passing tenon
- sự nối ghép bằng mộng
- mortise and tenon joint
- sự đục mộng
- tenon cutting
trenail
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ