• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    arrestment
    clamping
    confinement
    detention
    hold

    Giải thích VN: Trong các nghiên cứu vận động vi , sự chống đỡ một vật bằng một tay trong khi tay khác làm [[việc. ]]

    Giải thích EN: In micromotion studies, the action of supporting an object with one hand while the other hand does work.

    keeping
    retention

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    holding
    stoving
    trust

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X