-
Sự phòng ngừa
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
prevention
- sự phòng ngừa ô nhiễm khí quyển
- prevention of atmospheric pollution
- sự phòng ngừa ô nhiễm tiếng ồn
- prevention of noise pollution
- sự phòng ngừa rủi ro
- hazard prevention
- sự phòng ngừa sự cố
- accident prevention
- sự phòng ngừa tai nạn
- accident prevention
- sự phòng ngừa tai nạn
- prevention of accidents
- sự phòng ngừa tội phạm
- crime prevention
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ