• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bleaching

    Giải thích VN: Một phương pháp xử gỗ để làm giảm khả năng biến màu hoặc để cân bằng màu trước khi nhuộm hoặc đánh [[bóng. ]]

    Giải thích EN: A preparatory treatment for wood to remove exposure stains or to balance color variations before staining or varnishing.

    sự tẩy trắng clinke
    bleaching of clinker

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    blanching

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cure
    cured
    curing
    decolourantion
    decolourization

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X