• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chert

    Giải thích VN: Một dạng của loại đá này được dùng trong xây dựng, lát đường hay chất mài [[mòn. ]]

    Giải thích EN: A form of this rock used in building and paving or as an abrasive.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X