• Thông dụng

    Tính từ
    bilateral

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    both way

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bilateral
    ăng ten song phương
    bilateral antenna
    liên kết song phương
    bilateral binding
    nhóm khách hàng khép kín song phương
    Bilateral Closed User Group (BCUG)
    nhóm khách hàng khép kín song phương với truy nhập gọi ra
    Bilateral Closed User Group With Outgoing Access (BCUGOA)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bipartite
    both parties
    two-way

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X