• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    crossing
    bản đệm thép tâm phân rẽ
    crossing base plate
    khe hở tại mũi tâm phân rẽ
    gap at nose of crossing
    ray tiếp dẫn tâm phân rẽ
    wing rail of the crossing
    tâm phân rẽ hàn
    welded crossing
    tâm phân rẽ xo
    movable crossing
    tâm phân rẽ xo
    spring crossing
    tâm phân rẽ thép đúc
    cast crossing
    tâm phân rẽ thông thường cong
    curved common crossing
    tâm phân rẽ
    obtuse crossing
    frog
    tâm phân rẽ bằng thép mangan đúc
    cast manganese steel frog
    tâm phân rẽ hàn
    welded frog
    tâm phân rẽ xo
    spring frog
    track crossing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X