• Thông dụng

    Danh từ
    status, capacity
    behaviour, conduct

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    qualification
    cổ phần quy định cách
    qualification shares
    giấy chứng nhận cách
    qualification certificate
    hồ cách chuyên môn
    qualification record
    cách kinh doanh
    operation qualification
    status of persons
    title

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X