• Thông dụng

    Danh từ.
    extraneous matter.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    admixture
    contaminant
    tạp chất freon
    freon contaminant
    tạp chất môi chất lạnh
    refrigerant contaminant
    tạp chất nước muối
    brine contaminant
    tạp chất trong amoniac
    ammonia contaminant
    dirt particle
    dopant
    foreign matter
    impure
    impure product
    impurities
    sự oxy hóa các tạp chất
    oxidation of impurities
    tạp chất học
    mechanical impurities
    tạp chất bazơ
    base impurities
    trash

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    foreign matter
    impurity
    tạp chất hại
    deleterious impurity
    tạp chất học
    mechanical impurity
    intermixture
    addition

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X