• Thông dụng

    Danh từ
    achievement, accomplishment, performance

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    performance
    sự đánh giá thành tích
    performance evaluation
    thành tích công ty
    company performance
    thành tích đạt được so với mục tiêu
    performance against objectives
    thước đo thành tích
    performance measurement
    tiêu chuẩn thành tích kinh doanh quá khứ
    past performance standard
    đo lường thành tích
    measuring performance
    record
    thành tích phá kỷ lục
    record breaker (record-breaker)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X