• Thông dụng

    Động từ
    to penetrate, to infiltrate

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    attack

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    penetration
    giá thâm nhập
    penetration price
    mặt đường thâm nhập (nhựa)
    penetration road surfacing
    mặt đường thâm nhập bitum
    bituminous penetration road
    sự thâm nhập của băng
    frost penetration
    sự thâm nhập mao dẫn
    capillary penetration
    thấm nhập bề mặt (trong xử mặt đường)
    penetration treatment
    thấm nhập nhựa
    penmac (penetrationmacadam)
    đá dăm thâm nhập nhựa
    bituminous penetration macadam

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    entry
    sự thâm nhập tiềm ẩn
    potential entry
    thâm nhập thị trường
    market entry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X