• Thông dụng

    Động từ
    to damage, to hurt

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    injury
    thương tổn do lạnh
    cold injury
    thương tổn khi sinh
    birth injury
    thương tổn nội tạng
    internal injury
    lesion
    thương tổn chức năng
    funetional lesion
    thương tổn quan
    organic lesion
    thương tổn hệ thống
    systemic lesion
    thương tổn mạch máu
    vascular lesion
    thương tổn thoái hóa
    degenerative lesion
    thương tổn tiền phát, thương tổn kỳ đầu
    primary lesion
    thương tồn
    gross lesion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X