-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
steady-state
- dòng có trạng thái ổn định
- steady-state flow
- giá trị trạng thái ổn định
- steady state value
- hệ thống trong trạng thái ổn định
- system in steady state
- nhiệt độ (trạng thái) ổn định
- steady-state temperature
- sự rão trạng thái ổn định
- steady state creep
- trạng thái ổn định ngang
- horizontal steady state
- trạng thái ổn định thẳng đứng
- vertical steady state
- điều kiện phóng trạng thái ổn định
- steady state launching condition
- điều kiện trạng thái ổn định
- steady state condition
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ