• Thông dụng

    Danh từ
    acne, comedo

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    caviar

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    common acne

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    berry
    caviar
    trứng (loại hỗn hợp)
    scaled-fish caviar
    trứng dạng hạt tươi
    fresh-grain caviar
    trứng ép
    pressed caviar
    trứng hạt muối
    pickled grainy caviar
    trứng Nga
    Russian caviar
    trứng đen
    black caviar
    egg

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X