• Thông dụng

    Động từ

    to equip

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    plant

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    accommodate
    arming
    mạch trang bị
    arming circuit
    device
    dụng cụ trang bị] lạnh cryo
    cryogenic refrigeration device
    trang bị cho vùng áp suất giảm
    reduced pressure zone device
    trang bị khử băng
    deicing device
    trang bị lạnh cryo
    cryogenic refrigeration device
    trang bị sản xuất lạnh
    cold producing device
    facility
    habilitate
    install
    instrument
    môđun trang bị
    instrument module
    mounting
    rigging
    system
    tackle tack
    to equip

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    furniture
    rig

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X