• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    conductive layer
    conductor

    Giải thích VN: Vật để cho dòng điện chạy qua trong một hệ thống [[điện. ]]

    vật dẫn điện hữu
    organic conductor
    vật dẫn điện một chiều
    unilateral conductor
    conveyor
    current conductor
    electric conductor
    electrical conductor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X