• Conscience
    ý thức giai cấp
    conscience de classe
    Sentiment
    ý thức nghĩa vụ
    le sentiment du devoir
    ý thức
    conscient
    Việc làm ý thức
    (khẩu ngữ) avoir conscience de; se rendre compte; réaliser
    Anh ta ý thức được khả năng của mình
    ��il a conscience de ses capacités

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X