• Survenir à limproviste; se jeter impétueusement sur; tomber soudainement; entrer précipitamment
    Quân thù ập đến
    lennemi survint à limproviste
    Nước ập vào đồng
    leau se jette impétueusement dans les rizières
    Mưa ập xuống
    la pluie tombe soudainement
    Gió ập vào
    le vent entre précipitamment
    Brusquement; impétueusement
    Đóng ập cửa
    fermer brusquement la porte
    Ngôi nhà đổ ập xuống
    la maison sécroule impétueusement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X