• Expédier; chasser; mettre à la porte
    Tống một kẻ quấy rầy
    expédier un importun
    tống ai ra khỏi cửa
    mettre quelquun à la porte
    Expulser
    Tống chất thải ra khỏi thể
    expulser les déchets de lorganisme
    Jeter
    Tống vào thùng rác
    jeter (un objet) à la poubelle
    (thông tục) fourrer
    Tống vào
    fourrer (quelquun) en prison
    Pour sen débarrasser
    bán tống đi
    vendre (quelque chose) pour sen débarrasser
    Assener
    tống cho một quả đấm
    assener un coup de poing (à quelquun)
    Xem chén tống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X