• (từ cũ, nghĩa cũ) col (dhabit)
    (từ địa phương) poche (de veston...)
    Se poser
    Máu chảy đến đâu ruồi bâu đến đó tục ngữ
    jusque là où coule le sang, les mouches sy posent
    Se masser; sagripper
    Đám đông bâu chung quanh người điên
    la foule se masse autour du fou

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X