• Dedans; au-dedans; en dedans; à l'intérieur
    Tôi để bức ảnh bên trong
    j'ai mis la photographie dedans
    Rỗng bên trong
    vide en dedans
    Intérieur
    Sân bên trong
    cour intérieure
    Cuộc sống bên trong của gia đình
    vie intérieure de la famille

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X