• Se soucier; se tourmenter; se ronger; se torturer; (thân mật) se travailler
    Băn khoăn tương lai của con
    se soucier de l'avenir de son enfant
    Anh đừng băn khoăn về chuyện nhỏ ấy
    ne vous tourmentez pas pour si peu
    Băn khoăn lo lắng
    se ronger d'inquiétude
    Soucieux ; tourmenté
    Vẻ băn khoăn
    air tourmenté
    mối băn khoăn
    souci; tourment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X