• Adhérer; coller
    Bùn bết vào giày
    boue qui adhère aux souliers
    Marcher mal
    Dạo này công việc bết lắm
    en ce moment les affaires marchent mal
    Être harassé de fatigue; être à bout de force
    Sau một ngày cày trâu bết rồi
    après une journée de labour, le buffle est déjà à bout de force

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X