• (động vật học) pigeon; colombe
    Bồ câu đưa thư
    pigeon voyageur
    chuồng bồ câu
    pigeonnier; colombier
    họ bồ câu
    (sinh vật học, sinh lý học) columbidés
    nghề nuôi bồ câu
    colombiculture
    người nuôi bồ câu
    colombiculteur
    thuật nuôi bồ câu đưa thư
    colombophilie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X