• Former; structurer; charpenter
    Cấu tạo một từ
    former un mot
    Cấu tạo một bộ máy hành chánh
    structurer une administration
    Cấu tạo một bài diễn văn
    charpenter un discours
    Constitution; contexture; facture
    Cấu tạo địa chất
    constitution géologique
    Cấu tạo thực vật
    constitution des végétaux

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X