• Réprouver; critiquer; désavouer; vilipender; redire
    Chê bai một thái độ
    réprouver une attitude
    Chê bai một hành động
    critiquer une action
    Chê bai hạnh kiểm của ai
    désavouer la conduite de quelqu' un
    Bị luận chê bai
    vilipendé par l'opinion publique
    Tôi không thấy đáng chê bai cả
    je n'y trouve rien à redire
    sự chê bai
    réprobation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X