• Reprocher; blâmer; décrier; réprouver
    Người ta chê còn ít tuổi
    on lui reproche de son jeune âge
    Che người nào thái độ kiêu ngạo
    blâmer quelqu' un pour son attitude orgueilleuse
    Chê cách xử của ai
    décrier la conduite de quelqu' un ; réprouver la conduite de quelqu' un
    Refuser
    Lợn chê cám
    porc qui refuse le son (il est malade)
    Anh chê món quà ấy ư ?
    vous refusez ce cadeau ?
    Dédaigner
    chê chồng
    dédaigner son mari
    không chê vào đâu được
    irréprochable ; impeccable ; sans reproche

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X