• Séance (de plaisir, de réjouissance)
    (thông tục) tournée
    Trả một chầu phở
    payer une tournée de soupe chinoise
    Moment
    Chầu này bận quá
    en ce moment , je suis occupé
    (từ cũ, nghĩa cũ) présenter ses hommages au roi
    Vào chầu vua
    venir à la cour présenter ses hommages au roi
    Attendre longuement
    Chầu cả ngày chẳng gặp
    on l' attend toute la journée sans pouvoir le voir
    Se tourner vers
    Hai rồng chầu mặt nguyệt
    les deux dragons se tournent vers le motif représentant la lune
    (tôn giáo) assister au vêpres
    Mẹ anh ấy đi chầu
    sa mère est allée aux vêpres

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X