• Jamais; jamais de la vie
    Chẳng bao giờ anh ấy sai hẹn
    jamais il ne manque à sa promesse
    Anh tưởng tôi nói dối ư ? chẳng bao giờ
    vous croyez que j 'ai menti ? - jamais de la vie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X