• S'arrêter brusquement
    Con ngựa chững lại
    le cheval s'arrête brusquement
    Commencer à se tenir debout tout seul
    Em mới chững được vài ngày
    l'enfant a commencé à se tenir debout tout seul depuis quelques jours
    Convenable ; correct ; comme il faut
    Anh ta chững lắm
    il est très convenable
    Cách ăn mặc chững
    tenue correcte
    Người thanh niên rất chững
    un jeune homme très comme il faut

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X